Báo giá rèm cửa
Báo giá rèm cửa, giá rèm cửa, rèm vải, rèm cuốn, rèm gỗ, rèm roman, mành rèm, rèm văn phòng
CÔNG TY Rèm Cửa Việt Mỹ
http://remcuavietmy.com/
|
Địa chỉ: 122 Hoàng Xâm - Cầu Giấy - Hà Nội |
|
|
BẢNG BÁO GIÁ
(Có hiệu lực từ ngày 20/08/2015)
Kính gửi:……………………………………………………………………………………………
Địa chỉ:……………………………………………………………………………………………..
ĐT:………………………..
STT |
DANH MỤC |
KÝ HIỆU |
ĐVT |
KHỔ |
GIÁ |
|
MÀNH LÁ DỌC |
||||||
1 |
Rèm lá dọc Autralia cản nắng 70% |
P101-P105 P301-P311 |
M2 |
100cm |
180,000 |
|
2 |
Rèm lá dọc Autralia cản nắng 100% polyestes,cán sáng,cách nhiệt |
ĐXP915-ĐXP920 và 8901 - 8922 |
M2 |
100 và 127 |
220,000 |
|
3 |
Rèm lá dọc Autralia cản nắng 100% polyestes,cán sáng,cách nhiệt |
H001 - H009 |
M2 |
100 và 127 |
230,000 |
|
4 |
Rèm lá dọc Autralia chất liệu 100% polyestes,cán sáng,cách nhiệt |
08106 - 08112 |
M2 |
100 và 127 |
235,000 |
|
5 |
Rèm lá dọc Autralia chất liệu 100% polyestes,cán sáng,cách nhiệt |
9201-9209 9301-9309 |
M2 |
89 và 127 |
245,000 |
|
6 |
Rèm lá dọc Autralia chất liệu 100% polyestes,cán sáng,cách nhiệt |
A330-A334 A302-A306 |
M2 |
100 |
250,000 |
|
7 |
Rèm lá dọc Autralia chất liệu 100% polyestes,cán sáng,cách nhiệt (Nhũ) |
A320-A324 A325-A328 |
M2 |
100 và 127 |
265,000 |
|
8 |
Rèm lá dọc Autralia chất liệu 100% ,cán sáng,cách nhiệt sọc chéo |
A401-A405 A420 - A422 |
M2 |
100 |
240,000 |
|
9 |
Rèm lá dọc Autralia chất liệu 100% polyestes,cán sáng,cách nhiệt |
RYV9301 - RYV9307 RYV9501 - RYV9507 |
M2 |
100 và 127 |
245,000 |
|
|
||||||
MÀNH SÁO NHÔM: |
||||||
15 |
Mành nhôm Autralia |
XP01 - XP20 |
M2 |
25 |
220,000 |
|
16 |
Mành nhôm Autralia |
Mã ST01- ST33 |
M2 |
25 |
230,000 |
|
17 |
Mành nhôm hoa văn |
V923 - V943 |
M2 |
25 |
245,000 |
|
18 |
Tranh mành sáo nhôm in tranh |
HSN01…HSN12 |
Bộ |
|
150,000 |
|
HSN14…HSN33 |
Bộ |
|
150,000 |
|||
HSN34…HSN55 |
Bộ |
|
185,000 |
|||
HSN56…HSN67 |
Bộ |
|
190,000 |
|||
HSN68…HSN77 |
Bộ |
|
195,000 |
|||
HSN13.78.80.82.84 |
Bộ |
|
197,000 |
|||
HSN61…HSN70 |
Bộ |
|
220,000 |
|||
HSN81 |
Bộ |
|
230,000 |
|||
MÀNH SÁO GỖ |
||||||
19 |
Mành sáo gỗ Nga |
G016- G032 |
M2 |
Bản rộng 2,5 đến 3,5cm |
650,000 |
|
20 |
Mành sáo gỗ Nga |
G001 - G024 |
M2 |
Bản rộng 5cm |
680,000 |
|
21 |
Mành sáo gỗ Đài Loan |
AP001 - AP004 D3,AC1,C2A,D3A |
M2 |
bản rộng 2,5cm |
510,000 |
|
22 |
Mành sáo gỗ Đài Loan |
AP501 - AP505 |
M2 |
Bản rộng 5cm |
550,000 |
|
MÀNH CUỒN |
||||||
23 |
Mành cuốn Autralia vải trơn chống nắng 100% |
NP1001 - NP1006 Và đầu CX và Đầu TX
|
M2 |
Khổ rộng 2,2m |
300,000 |
|
24 |
Mành cuốn Autralia lưới lỗ thoáng cản nắng 70% |
NP1007-NP1009 RYR601- RYR603 |
M2 |
Khổ rộng 3,0m |
375,000 |
|
25 |
Mành cuốn Autralia vải trơn chống nắng 100% |
RYR501- RYR507 |
M2 |
Khổ rộng 2,0m |
335,000 |
|
|
Mành cuốn Autralia vải trơn chống nắng 100% |
C102-C202 Và C301 - C305 . Và C330 - 334 Và C901-909 |
M2 |
Khổ rộng 2,0m |
375,000 |
|
26 |
Mành cuốn Autralia vải trơn chống nắng 100% có phủ nhũ và xọc chéo |
C601-C606 C410-C413. C430 - C431 |
M2 |
Khổ rộng 2,0m |
390,000 |
|
27 |
Mành cuốn Autralia vải trơn chống nắng 100% |
C01 - C06 và 08106 - 08112 |
M2 |
Khổ rộng 2,0m |
360,000 |
|
28 |
Mành cuồn Australia vải hoa văn |
C420 - C423.C429 và C435 - C437. C440 - C441 |
M2 |
Khổ rộng 2,0m |
410,000 |
|
29 |
Mành cuồn Australia vải hoa văn |
C515 - C520 và C425 - C428. và C438 - C439. và C442 - C444 |
M2 |
Khổ rộng 2,0m |
4700,000 |
|
30 |
Mành cuốn tranh thường |
C001 - C030 |
M2 |
Khổ tối đa cao 2,3m |
370,000 |
|
31 |
Mành cuốn tranh vải chống nắng 100% |
C029…C030 |
M2 |
Khổ tối đa cao 2,3m |
390,000 |
|
RÈM VẢI |
||||||
32 |
Rèm vải – Cản nắng 100% |
Vải gấm bóng hoạ tiết sang trọng (loại 1) |
M/ng |
2.8m |
600,000 đến 650,000 |
|
33 |
Rèm vải – Cản nắng cao cấp |
Vải gấm bóng hoạ tiết sang trọng (loại 2) |
M/ng |
2.8m |
650,000 đến 700,000 |
|
34 |
Rèm vải – Cản nắng 100% |
Vải gấm hoa văn chìm hoạ tiết sang trọng |
M/ng |
2.8m |
680,000 đến 750,000 |
|
35 |
Rèm vải – Cản nắng 80% |
chất thô sợi màu sắc tuỳ chọn |
M/ng |
2.8m |
950,000 |
|
36 |
Rèm vải – Thô Cản nắng 100% |
chất thô sợi có lớp phủ chống nắng màu sắc tuỳ chọn |
M/ng |
2.8m |
1,100,000 |
|
37 |
Rèm voan lớp trong | Tùy từng loại | M/ng | 2,8m | 500,000 | |
58 |
Phông nhung hội trường sân khấu |
Loại TB |
M2 |
1.5m |
175,000 |
|
58 |
Phông nhung hội trường sân khấu |
Loại dầy cao cấp |
M2 |
1.5m |
245,000 |
|
60 |
Rèm roman xếp (1 lớp) |
vải thô hoặc chống nắng màu sắc tuỳ chọn |
M2 |
1.5-2,8m |
300,000 đến 350,000 |
|
61 | Rèm roman xếp (2 lớp) | vải thô hoặc chống nắng màu sắc tuỳ chọn | M2 | 1,5-2,8m |
400,000 đến 550,000 |
Lưu ý :
Đơn giá trên đã bao gồm công lắp đặt và vận chuyển trong nội thành
Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Sản phẩm được bảo hành 12 tháng
Rèm vải tính theo mét ngang hoàn thiện ( gồm công may thanh sào phụ kiện, công lắp đặt, độn chun 2,5 lần